Bán xe hút chất thải Hino 5 khối (5m3) giá thành cạnh tranh, chất lượng hàng đầu. Thiết kế xe hút chất thải Hino 5 khối lắp đặt hệ thống bơm hút chân không theo yêu cầu.
Khi khách hàng mua các sản phẩm xe hút chất thải, hút bể phốt, hầm cầu, hút bùn thông cống tại Minh Hải Auto sẽ được hỗ trợ đăng kí đăng kiểm hoàn thiện, vận chuyển bàn giao hướng dẫn sử dụng xe tận nơi trên toàn quốc.
Hình ảnh xe hút chất thải bể phốt Hino 5 khối
Xe hút chất thải Hino 5 khối được thiết kế trên nền xe tải thương hiệu đến từ Nhật Bản có Model HINO FC9JETC. Chiếc xe được trang bị động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp cho công suất cực đại 180PS.
Xe hút chất thải bể phốt 5 khối Hino với chức năng chính là hút chất thải, hút bùn thông cống, hút bể phốt hầm cầu từ các khu đô thị, khu dân cư… vận chuyển chất thải tới nơi xử lý.
Thông số kỹ thuật xe hút chất thải Hino 5 khối
Nhãn hiệu : | HINO FC9JETC/MH-HCT | ||
Loại phương tiện : | Ô tô hút chất thải | ||
Cơ sở sản xuất : | Công ty cổ phần thiết bị vật tư Minh Hải | ||
Địa chỉ : | 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe hút chất thải 5 khối Hino | ||
Trọng lượng bản thân : | 5585 | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | 2580 | kG | |
– Cầu sau : | 3005 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 4620 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 10400 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5670 x 2290 x 3060 | mm | |
Khoảng cách trục : | 3420 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1660 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ : | |||
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-UA | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 5123 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 kW/ 2500 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Phần chuyên dùng: | Kích thước bao xi téc: 2920/2480 x 1550 x 1550 mm; – Xi téc chứa chất thải sinh hoạt (dung tích chuyên chở 4200 lít) và bơm hút chân không. |